--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
producer gas
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
producer gas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: producer gas
Phát âm : /producer gas/
+ danh từ
hơi than, khí than
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
producer gas
:
hơi than, khí than
+
protoplasmic
:
(sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
+
member
:
(sinh vật học) chân, tay, chi
+
sword
:
gươm, kiếmdouble-edged sword gươm hai lưỡito cross (measure) swords đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khaito draw the sword rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đaoto sheathe the sword tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đaoto put somebody to sword giết aifire and sword sự cướp phá (của quân xâm lăng)
+
hearing-aid
:
ống nghe (của người điếc)